|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:55 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72191300 | 交易描述:Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ , J1, TC TCCS 01:2014/GA mới 100% 4.0MM X 1530MM X COIL , NSX : SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
数据已更新到:2021-08-13 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39181019 | 交易描述: PVC flooring, rolls (PVC flooring): KT: 2mx20mx2.0mm, NSX: SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD, 100% new
数据已更新到:2023-07-10 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72201290 | 交易描述:Thép không gỉ cán phẳng , dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ , cán nóng , J3 , mới 100%, 3.0MM X 595 MM X COIL , tiêu chuẩn TCCS 01:2014/GA , NSX: SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
数据已更新到:2020-05-25 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:4412320000 | 交易描述:D.O. M-87714-MDE, PEDIDO NO. D025/12.SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD/ DISTRICONDOR S
数据已更新到:2012-06-14 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72192100 | 交易描述:Thép không gỉ dạng tấm cán nóng 304 NO.1, NSX: SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%: size: 20 mm x 1500 mm x 6000 mm
数据已更新到:2021-06-07 更多 >
5 条数据